Có 2 kết quả:
杀人未遂 shā rén wèi suì ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ • 殺人未遂 shā rén wèi suì ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
shā rén wèi suì ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
attempted murder
Bình luận 0
shā rén wèi suì ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
attempted murder
Bình luận 0